Rối loạn nhịp tim rất nguy hiểm cho sức khỏe. Ngày nay, việc sử dụng thuốc điều trị rối loạn nhịp tim là phương pháp trị bệnh đơn giản và mang lại hiệu quả khá tốt. Tuy nhiên, cần dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ để hạn chế những tác dụng phụ, rủi ro không đáng có.
Bệnh rối loạn nhịp tim
Nhịp tim quá nhanh, quá chậm hay thất thường,… được gọi là rối loạn nhịp tim. Rối loạn nhịp tim có thể chỉ diễn ra trong vài phút nhưng cũng có kéo dài nhiều giờ, diễn ra thường xuyên trong nhiều năm.
Trên lâm sàng, có thể xác định các loại rối loạn nhịp tim, bao gồm:
- Nhịp tim nhanh: Khi tần số tim tăng lên trên 100 nhịp mỗi phút.
- Nhịp tim chậm: Khi tần số tim giảm xuống dưới 60 nhịp mỗi phút.
- Nhịp tim đập không đều: Khi nhịp tim thất thường và không đồng đều, có thể xen kẽ giữa nhịp nhanh và nhịp chậm.
Các rối loạn nhịp tim có thể xuất hiện trong tình trạng lo lắng, căng thẳng, sốt, mất máu nhiều, hoặc do việc tập luyện quá mức. Ngoài ra, các vấn đề bệnh lý như suy tim, nhồi máu cơ tim, cường giáp, hẹp van tim cũng có thể gây ra rối loạn nhịp tim. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc rối loạn nhịp tim theo hướng dẫn cụ thể.
Tầm quan trọng của thuốc chống loạn nhịp tim
Loạn nhịp tim là một trong những vấn đề sức khỏe tim mạch phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Tình trạng rối loạn nhịp tim có thể biểu hiện ở nhiều hình thức khác nhau, từ nhịp tim chậm (bradycardia) đến nhịp tim nhanh (tachycardia) và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ hoặc suy tim.
Trong điều trị rối loạn nhịp tim, việc sử dụng các nhóm thuốc chống loạn nhịp tim đóng vai trò quan trọng. Các thuốc này giúp điều chỉnh nhịp tim, cải thiện chức năng của tim và giảm nguy cơ biến chứng. Sự hiểu biết về các nhóm thuốc này không chỉ giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp mà còn giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về quá trình điều trị của mình.
Những nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng, việc sử dụng các loại thuốc chống loạn nhịp đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng, như mọi phương pháp điều trị khác, việc sử dụng các thuốc chống loạn nhịp tim cũng có những rủi ro và tác dụng phụ cần được cân nhắc.
Các bác sĩ thường ưu tiên phương pháp sử dụng thuốc để điều trị bệnh. Nếu phương pháp này không mang lại hiệu quả mới tính đến phương pháp phẫu thuật. Mục đích của việc dùng thuốc là ngăn ngừa nhịp tim tự động bất thường, điều chỉnh tốc độ dẫn truyền xung điện và đẩy nhanh quá trình phục hồi cơ tim.
Lợi ích của việc sử dụng thuốc chống loạn nhịp
Việc sử dụng các nhóm thuốc chống loạn nhịp tim đem lại nhiều lợi ích quan trọng trong việc kiểm soát và điều trị loạn nhịp:
Cải thiện triệu chứng và chất lượng cuộc sống
- Thuốc chống loạn nhịp giúp kiểm soát nhịp tim, giảm các triệu chứng như đau ngực, khó thở và cảm giác mệt mỏi.
- Điều này cải thiện đáng kể chất lượng sống cho bệnh nhân, giúp họ duy trì hoạt động hàng ngày và giảm lo âu liên quan đến tình trạng sức khỏe.
Phòng ngừa biến chứng nguy hiểm
- Thuốc chống loạn nhịp có thể giảm nguy cơ suy tim và đột quỵ, hai trong số các biến chứng nghiêm trọng nhất của rối loạn nhịp tim.
- Việc kiểm soát hiệu quả nhịp tim còn giúp ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh.
Những lợi ích này đòi hỏi việc tuân thủ chặt chẽ quá trình điều trị và sự hợp tác giữa bệnh nhân và bác sĩ.
Thuốc trị rối loạn nhịp tim
Việc chọn thuốc trị rối loạn nhịp tim sẽ phụ thuộc vào triệu chứng, nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh lý. Dựa trên cơ chế tác động của thuốc và mục tiêu điều trị chính, thuốc trị rối loạn nhịp tim sẽ có bốn nhóm chính, bao gồm: nhóm thuốc chống loạn nhịp, thuốc chẹn kênh Canxi, thuốc chẹn beta và nhóm thuốc chống đông máu.
Thuốc chống loạn nhịp tim
Dưới đây là các loại thuốc thuộc nhóm chống loạn nhịp tim, ổn định nhịp tim, có tác dụng ức chế kênh vận chuyển Natri để làm chậm tần số tim và giúp ổn định nhịp tim. Loại thuốc này được chia thành ba phân nhóm nhỏ với cơ chế tác động cụ thể:
- Nhóm IA: Các thuốc trong nhóm này ức chế kênh Natri và gây kéo dài thời gian điện thế hoạt động. Chúng làm chậm tốc độ dẫn truyền và giảm tự động tính mô dẫn truyền phụ thuộc vào kênh Na. Những thuốc này giúp ổn định nhịp tim, đặc biệt ở những người bệnh có nhịp nhanh thất và rối loạn nhịp nhanh trên thất. Ví dụ về một số loại thuốc trong nhóm IA bao gồm: quinidine, disopyramide và procainamide.
- Nhóm IB: Cơ chế tác động của thuốc nhóm IB là rút ngắn nhẹ thời gian điện thế hoạt động. Chúng có tác dụng rõ rệt đối với loạn nhịp thất hơn loạn nhịp trên thất. Một số ví dụ về thuốc chống loạn nhịp tim thuộc nhóm IB là mexiletine, lidocaine và phenytoin.
- Nhóm IC: Các thuốc chống loạn nhịp tim thuộc nhóm IC không tác động đến thời gian điện thế hoạt động. Nhóm IC thường được chỉ định cho rối loạn nhịp nhanh trên thất. Các ví dụ về thuốc trong nhóm IC bao gồm propafenone và flecainide.
Thuốc chẹn kênh canxi
Thuốc chẹn kênh canxi (còn gọi là thuốc đối kháng canxi) là các loại thuốc ức chế sự di chuyển của canxi vào cơ tim và mạch máu, dẫn đến nhịp tim chậm lại, có tác dụng giãn mạch và làm giảm sự dẫn truyền xung điện. Loại thuốc này thường được sử dụng để điều trị rối loạn nhịp tim và dùng trong việc kiểm soát tăng huyết áp.
Hầu hết các thuốc chẹn kênh canxi có dạng viên nén nên rất tiện lợi cho việc sử dụng. Các thuốc trị rối loạn nhịp tim thuộc nhóm chẹn kênh canxi bao gồm: amlodipine, nicardipine, nifedipine…
Khi sử dụng thuốc chẹn kênh canxi, người bệnh có thể trải qua các tác dụng phụ không mong muốn như đau đầu, chóng mặt, táo bón, phát ban, phù chân, hoặc sưng bàn chân. Nếu những dấu hiệu này xuất hiện và kéo dài trong một thời gian dài, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Thuốc chẹn kênh beta
Nhóm thuốc chẹn kênh beta giúp làm giảm nhịp tim và cung lượng tim, đồng thời giảm áp lực máu bằng cách ngăn chặn tác động của chất adrenalin, một chất có hoạt tính làm co mạch và tăng nhịp tim.
Các thuốc chẹn beta có tác dụng làm chậm nhịp tim và đang được sử dụng rộng rãi hiện nay. Một số ví dụ về các thuốc chẹn kênh beta bao gồm Acebutolol (biệt dược Sectral), Metoprolol (biệt dược Betaloc – ZOK, Toprol), Atenolol (biệt dược Tenormin), Propranolol (biệt dược Inderal), và Bisoprolol (biệt dược Concor)…
Các tác dụng không mong muốn thường gặp ở nhóm thuốc trị rối loạn nhịp tim này bao gồm mệt mỏi, đau đầu, và rối loạn tiêu hoá như táo bón, tiêu chảy, hoặc làm chậm nhịp tim quá mức.
Thuốc chống đông máu
Thuốc chống đông máu có tác dụng làm loãng máu, ngăn chặn sự hình thành cục máu đông trong cơ thể của người bệnh.
Mục đích chính của việc sử dụng thuốc chống đông máu không phải là để ổn định nhịp tim, mà để giảm nguy cơ đông máu, đặc biệt trong việc ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim. Do đó, người bệnh mắc rối loạn nhịp tim thường được chỉ định sử dụng thuốc chống đông này kết hợp với các loại thuốc trị rối loạn nhịp tim khác.
Một số ví dụ về các thuốc chống đông bao gồm: thuốc warfarin, aspirin hoặc các loại thuốc được kê đơn khác…
Tuy nhiên, khi sử dụng không đúng cách, các loại thuốc chống đông máu có nguy cơ gây ra tình trạng chảy máu quá mức. Do đó, khi xuất hiện các triệu chứng như bầm tím, khó đông máu, chảy máu chân răng, người bệnh cần đến thăm bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Lưu ý khi dùng thuốc điều trị rối loạn nhịp tim
Thuốc điều trị rối loạn nhịp tim có thể gây ra một số tác dụng phụ như:
- Dị ứng với thuốc.
- Sưng phù chân.
- Khiến rối loạn nhịp tim nghiêm trọng hơn.
- Khiến da nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời và dễ bị đen sạm.
- Gây ảnh hưởng đến thị lực của người bệnh.
- Ăn không ngon.
- Gây ra một số rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, táo bón,…
Sau khi thăm khám và cân nhắc kỹ lưỡng về tình trạng sức khỏe của người bệnh, bác sĩ sẽ lên đơn thuốc phù hợp với bệnh nhân với mục đích mang lại hiệu quả điều trị tốt nhất và hạn chế tối đa những tác dụng phụ. Do vậy, người bệnh cần tuân thủ theo đơn thuốc mà bác sĩ Chuyên khoa Tim mạch đã kê. Không tự ý dừng thuốc hay tăng liều lượng và đặc biệt là không tự mua và dùng thuốc.
Kết hợp với lối sống khoa học
Các loại thuốc điều trị rối loạn nhịp tim mang lại hiệu quả khá tốt nhưng người bệnh nên kết hợp với chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh mới có thể bảo vệ sức khỏe một cách tốt nhất. Chuyên gia khuyên bạn nên:
- Lựa chọn những thực phẩm tốt cho sức khỏe tim mạch như các loại trái cây, rau củ, ngũ cốc và các chất béo có lợi,… Đồng thời cần hạn chế những thực phẩm có chứa nhiều muối.
- Tập thể dục mỗi ngày với những bài tập nhẹ nhàng, vừa sức. Bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn các bài tập phù hợp.
- Loại bỏ các chất kích thích như bia rượu, thuốc lá,…
- Nên giữ trọng lượng ở mức trung bình, ổn định. Nếu đang trong tình trạng béo phì, thừa cân, cần lên kế hoạch giảm cân khoa học.
- Đối với các trường hợp bị mỡ máu cao, tăng huyết áp thì cần kiểm soát huyết áp và lượng cholesterol. Tuân thủ theo lịch khám định kỳ của bác sĩ.
- Một số người bệnh đang dùng thuốc Tây y nhưng muốn sử dụng các sản phẩm hỗ trợ như các loại thuốc Đông y hay một số mẹo chữa bệnh theo dân gian,… thì nên tham khảo ý kiến bác sĩ. Với những loại thuốc hay các phương pháp chữa bệnh truyền miệng chưa được kiểm chứng có thể gây nguy hiểm, nhất là khi sử dụng sai cách.
Sử dụng thuốc điều trị rối loạn nhịp tim an toàn và hiệu quả bệnh nhân cần tuân thủ theo phác đồ của bác sĩ. Trong quá trình điều trị, cần tuân thủ lịch tái khám định kỳ của bác sĩ để đánh giá và điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần thiết.
Leave a reply